|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngừng tay
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngừng tay] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Knock off; stop working | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay | | To work the whole day without knocking off. |
Knock off Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay To work the whole day without knocking off
|
|
|
|